Cài đặt của Extension
Preset
Tại đây bạn có thể chỉnh các mức tiền mua/bán đặt trước, phí gas và trượt giá (slippage).
Có thể bật/tắt Anti‑MEV.
Auto Trade
Cài đặt Auto Trade: gas, slippage và công tắc Anti‑MEV.
TradeWiz Signal
Tín hiệu chính thức của TradeWiz cho phép chọn giữa chế độ Official và Custom.
- Nếu chọn Official, hệ thống sẽ đẩy tín hiệu dựa trên chiến lược tiêu chuẩn.
- Nếu chọn Custom, bạn tự tuỳ chỉnh tiêu chí (dựa trên danh sách smart money chính thức) để hệ thống gợi ý token phù hợp.
My Wallet Signal
Bạn có thể nhập các ví smart money riêng và định nghĩa bộ lọc token của mình. Hãy nhập ví smart money trước khi cấu hình quy tắc lọc.
Twitter Signal
Thêm/xoá/quản lý các tài khoản X (Twitter) được theo dõi bởi Twitter tracker.
Quản lý ví (Wallet manager)
Thêm, xoá và quản lý các ví cần theo dõi.
Giới thiệu (Referral)
Xem số dư hoàn tiền (rebate) và mời người khác giao dịch qua liên kết giới thiệu của bạn.
Bảng thuật ngữ
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
New Smart Increase in 30 minutes | Số ví smart mua token trong 30 phút qua. Nếu vượt ngưỡng bạn đặt, token sẽ được đẩy thành tín hiệu. |
Token Age | Khoảng tuổi (giờ) của token được xét để đẩy tín hiệu. Ngoài khoảng này sẽ bị loại. |
MC Range | Khoảng vốn hoá (nghìn USD) của token đủ điều kiện. Ngoài khoảng sẽ bị loại. |
Top 10 Holding Limit | Tỷ lệ nắm giữ của top 10 holder. Nếu top 10 nắm quá nhiều/ít, token bị loại. |
Insider Holding Limit | Tỷ lệ nắm giữ của ví nội bộ (thường là deployer/dev). Ngoài khoảng sẽ không được đẩy. |
Bundler Holding Limit | Tỷ lệ nguồn cung do các ví bundler nắm (thường gom giao dịch). Ngoài khoảng sẽ bị lọc. |
Fresh Wallets Holding Limit | Tỷ lệ nắm giữ của ví mới tạo. Ngoài khoảng sẽ bị loại. |